Hệ Thống Bảo Vệ Thủy Sản Ray Shield
Mục Lục
Một thế hệ mới của hệ thống bảo vệ ngư nghiệp thông minh dựa trên hợp nhất thông tin đa nguồn.
1. Tổng Quan Hệ Thống
Hệ Thống Bảo Vệ Thủy Sản Leidun – Sea Manager (sau đây gọi là Leidun Fishery Protection) là phần mềm đầu cuối thông minh được phát triển cho ứng dụng trong lĩnh vực nuôi trồng thủy sản thông minh (trang trại biển).
Đây là nền tảng nghiệp vụ đầu tiên lấy sự kiện làm trung tâm, bao gồm:
- Phát hiện mục tiêu
- Theo dõi liên kết
- Ghi hình và lưu chứng cứ
- Cảnh báo thông minh
- Truy vết sự kiện
Thiết bị ngoại vi của hệ thống Ray Shield có thể kết nối với radar an ninh độ phân giải cao và các thiết bị quang học PTZ phổ biến, giúp vận hành liền mạch.
Bằng cách tích hợp và phân tích dữ liệu phát hiện từ nhiều cảm biến thông minh — đặc biệt là radar — hệ thống đạt được:
- Tỷ lệ cảnh báo sai cực thấp
- Phân loại thông minh hàng đầu
- Hiệu suất ổn định trong mọi điều kiện thời tiết

2. Cấu Thành Hệ Thống
Hệ Thống Bảo Vệ Thủy Sản Ray Shield hoạt động dựa trên sự kết hợp giữa phần cứng và phần mềm hỗ trợ.

3. Môi Trường Phần Cứng
3.1 Thiết Bị Phần Cứng
Thành Phần | Thông Số |
---|---|
Cấu hình máy chủ | |
CPU | Bộ xử lý Intel® Core™ |
Ổ cứng | 2TB |
Card đồ họa | NVIDIA GeForce |
Bộ nhớ | 32GB DDR5 |
Hệ điều hành | Windows 10 Professional |
Màn hình hiển thị | |
Độ phân giải | 3840×2160 |
Kích thước màn hình | 27″ |
Số lượng màn hình | 2 |
3.2 Kết Nối Phần Cứng

Sơ đồ kết nối phần cứng
3.3 Thông Số Phần Cứng
Hạng Mục | Chi Tiết |
---|---|
Tên sản phẩm | Ray Shield Fishery System |
Mẫu mã | LDS-002a |
Kiểu dáng | Vỏ máy rack 2U |
Vật liệu | Hợp kim nhôm 6061 |
Lắp đặt | 4× giá đỡ gắn |
Kích thước (D×R×C) | 482×450×89 mm |
Trọng lượng | ≤ 10 kg |
Nguồn điện vào | 100–240 V AC 50/60 Hz |
Nguồn cấp | 550 W, dự phòng nóng |
Hệ điều hành | Windows 10 |
Bộ xử lý | Intel® Core™ Series |
Lưu trữ | 2 TB SSD |
Bộ nhớ | 32 GB DDR5 |
Giao diện mạng | 1× Realtek 2.5 GbE, 1× 1 GbE |
Wi-Fi | Wi-Fi 6E |
Giao diện đồ họa | 2× HDMI, 4× DisplayPort |
Cổng USB | 4× USB 2.0, 2× USB 5 Gbps, 1× USB 10 Gbps, 1× USB 20 Gbps (Type-C) |
Âm thanh | S/PDIF OUT + 5× Cổng âm thanh |
Màn hình hiển thị | 2 × Màn hình 4K 27″ |
Thiết bị nhập liệu | Bàn phím & chuột không dây |
Làm mát | Quạt công nghiệp kép 6″ (loại 6025) |
Bảo hành | 3 năm (phần chính), 1 năm (phụ kiện) |
Phụ kiện đi kèm | Cáp nguồn, giá đỡ (tủ/bàn/tường), tùy chọn gắn bàn |
Thiết bị tương thích | Radar (Công ty TNHH Khoa Học & Công Nghệ Vũ Hán Lakeda) + PTZ phổ biến (Hikvision, Dahua, Hupu, Shenrong) |
Thiết bị tùy chọn | Thẻ điện tử, bộ thu AIS, bộ thu tín hiệu di động |
4. Thiết Bị Hỗ Trợ
Loại Thiết Bị | Mô Tả |
---|---|
Bộ phát hiện (Radar) | Lắp đặt tại vị trí cao để giám sát thời gian thực tất cả tàu thuyền trong vùng phủ sóng. Hỗ trợ phát hiện ở độ cao thấp và siêu thấp trong mọi điều kiện thời tiết. |
Bộ thu AIS | Lắp đặt tại vị trí cao; hiển thị tất cả tàu có AIS kèm dữ liệu vị trí, hướng, tốc độ, tên và tín hiệu gọi. |
Thẻ điện tử | Lắp trên tàu nội bộ để phân biệt mục tiêu thân thiện hoặc lạ; hoạt động phối hợp với radar. |
Bộ thu tín hiệu di động | Triển khai tại vị trí cao để thu thập tín hiệu 4G/5G; hiển thị tất cả mục tiêu phát sóng trong vùng phủ sóng. |
Thiết bị video / quang học | Lắp đặt tại vị trí cao để ghi hình HD và hồng ngoại; hỗ trợ theo dõi video và liên kết với radar. |
5. Giới Thiệu Hệ Thống
5.1 Giao Diện Hệ Thống
5.2 Chức Năng Hệ Thống
STT | Danh Mục Chức Năng | Mô Tả |
---|---|---|
1 | Phát Hiện Mục Tiêu | Tự động phát hiện và nhận dạng mục tiêu; vẽ quỹ đạo di chuyển và đánh giá mức độ đe dọa. |
2 | Cảnh Báo Thông Minh | Cảnh báo sớm các hoạt động hàng hải nguy hiểm hoặc bất hợp pháp; hỗ trợ xem lại video tức thì và phóng to; phát âm thanh cảnh báo và gửi tin nhắn thông báo. |
3 | Theo Dõi Liên Kết | Theo dõi mục tiêu theo thời gian thực; tự động điều khiển camera PTZ để ghi hình. |
4 | Ghi Hình Chứng Cứ | Tự động chụp ảnh và quay video khi có theo dõi, dùng làm bằng chứng sự kiện. |
5 | Truy Vết Sự Kiện | Phát lại các sự kiện cảnh báo với quỹ đạo động; ghi lại dữ liệu radar, video, ảnh chụp và âm báo theo thời gian thực. |
6 | Chuyển Đổi Bản Đồ | Chuyển đổi giữa ảnh vệ tinh và bản đồ điện tử hàng hải. |
7 | Vận Hành Tự Động | Cảnh báo và giám sát tự động mà không cần người trực. |
8 | Tương Thích Đa Thiết Bị | Hỗ trợ tích hợp nhiều loại cảm biến và thiết bị mở rộng khác nhau. |
5.3 Chỉ Số Hiệu Suất
Thông Số | Giá Trị |
---|---|
Kết nối radar tối đa | 9 |
Số thiết bị quang học tối đa | 9 |
Số thẻ điện tử tối đa | 200 |
Mục tiêu được hỗ trợ | 1.024 |
Vùng cảnh báo | 200 |
Xem video đồng thời | 16 |