Radar Giám Sát Mặt Đất Di Động
Mục Lục
Tổng Quan
Bộ thiết bị radar di động cho phép một người vận hành có thể triển khai radar giám sát mặt đất chỉ trong vài phút.
Hệ thống được tối ưu hóa cho thiết kế nhẹ – tiết kiệm điện – tính di động cao (Low-SWaP), gồm radar nhỏ gọn, pin thay nóng, chân đế nhẹ và máy tính bảng bền để hiển thị và điều khiển HMI.
Tính Năng
- Một người có thể mang, lắp ráp và vận hành
- Chân đế tháo nhanh và pin gắn nhanh
- HMI trên máy tính bảng với bản đồ trực tiếp, hiển thị mục tiêu và quản lý theo dõi
- Hoạt động ngày/đêm với thiết kế chống thời tiết
- Tùy chọn ba lô mang vác hoặc bộ gá lắp trên xe
Cấu Hình Hệ Thống Con
- Radar mảng pha nhỏ gọn (phát hiện mục tiêu)
- Bộ pin (thay nóng được)
- Chân đế ba (tháo lắp nhanh)
- Máy tính bảng bền (HMI, truyền thông, lưu trữ dữ liệu)
- Tùy chọn thêm kính ngắm quang học hoặc hồng ngoại
Thành Phần Bộ Thiết Bị
- Mô-đun radar
- Mô-đun nguồn (pin + bộ sạc)
- Chân đế có đầu gắn nhanh
- Máy tính bảng bền có cài sẵn phần mềm HMI
- Cáp và túi phụ kiện
- Ba lô mang và áo che mưa
- Hướng dẫn sử dụng & tài liệu khởi động nhanh
Dự chừa không gian cho phụ kiện tương lai (ví dụ: bộ đàm mesh, mô-đun EO, thiết bị GNSS).
Thông Số Hệ Thống
Phát hiện
- Dải tần: X-band (mảng radar nhỏ gọn)
- Tầm phát hiện điển hình: người đi bộ ~1–2 km, phương tiện ~3–4 km (phụ thuộc môi trường)
Nguồn & Thời Gian Hoạt Động
- Pin: gói pin thay nóng, 2–4 giờ mỗi gói
- Nguồn DC ngoài: hỗ trợ 12–24 V
Cơ Học
- Trọng lượng mang theo (bộ cơ bản): ≤ 18 kg
- Thời gian lắp đặt: ≤ 5 phút
- Cấp bảo vệ: IP65
- Nhiệt độ hoạt động: −20°C đến +55°C
Thông Số Kỹ Thuật Chi Tiết
Thông Số | Giá Trị |
---|---|
Loại ăng-ten | Mảng pha (Phased array) |
Chế độ hoạt động | Pulse-Doppler |
Dải tần | C-band |
Công suất phát đỉnh | 4 W |
Chu kỳ làm việc | 0.148 |
Góc quét phương vị | 90° |
Góc quét cao độ | ≤ ±18° |
Tầm đo thiết bị | 1.5 km |
Phát hiện người (km) | 0.8 |
Phát hiện phương tiện (km) | 1.2 |
Dải tốc độ đo | 0.5–30 m/s |
Sai số tốc độ | ±0.2 m/s |
Sai số khoảng cách | ≤ ±1 m |
Sai số góc phương vị | ≤ ±1.0° |
Khoảng cách phát hiện tối thiểu | ≤ 100 m |
Chu kỳ khung dữ liệu | ~0.2 s |
Mục tiêu theo dõi đồng thời | 200 |
Dữ liệu đầu ra | Theo dõi các mục tiêu di chuyển |
Giao diện | RJ45 Ethernet |
Công suất định mức | ≤ 15 W; đỉnh ≤ 70 W |
Nguồn cấp | DC 12 V |
Băng thông truyền thông | 10 MHz |
Độ dài xung dài | 8 μs |
Dạng sóng | NLFM |
Cấp bảo vệ IP | IP65 |
Nhiệt độ hoạt động | −40°C đến +55°C |
Kích thước | 436 × 324 × 86 mm |
Trọng lượng | ≤ 18 kg (bao gồm giá đỡ) |