Phân Tích Thuật Ngữ Cốt Lõi Trong Radar, Truyền Thông Và Tác Chiến Điện Tử
Radar, truyền thông và tác chiến điện tử là các lĩnh vực công nghệ then chốt trong khoa học và kỹ thuật hiện đại, bao gồm nhiều thuật ngữ chuyên biệt và khái niệm cốt lõi.
Bảng Thuật Ngữ Cốt Lõi
中文 | English | Tiếng Việt |
---|---|---|
雷达 | Radar | Ra-đa |
脉冲多普勒雷达 | pulse-Doppler radar | Ra-đa xung Doppler |
搜索雷达 | search radar | Ra-đa tìm kiếm |
跟踪雷达 | tracking radar | Ra-đa theo dõi |
火控雷达 | fire-control radar | Ra-đa điều khiển hỏa lực |
气象雷达 | weather radar | Ra-đa thời tiết |
有源相控阵 | AESA | Mảng pha chủ động (AESA) |
无源相控阵 | PESA | Mảng pha thụ động (PESA) |
相控阵 | phased array | Mảng pha |
平板天线 | planar array | Ăng-ten phẳng |
共形阵列 | conformal array | Mảng tuân hình |
收发模块 | T/R module | Mô-đun thu-phát |
移相器 | phase shifter | Bộ dịch pha |
真实时延 | true time-delay | Trễ thời gian thực |
数字波束形成 | digital beamforming | Tạo chùm tia kỹ thuật số |
波束形成 | beamforming | Tạo chùm tia |
自适应波束形成 | adaptive beamforming | Tạo chùm tia thích nghi |
最小方差无失真响应 | MVDR | Bộ lọc đáp ứng không méo tối thiểu |
Capon波束形成 | Capon beamformer | Bộ tạo chùm tia Capon |
MUSIC算法 | MUSIC | Thuật toán MUSIC |
ESPRIT算法 | ESPRIT | Thuật toán ESPRIT |
到达方向 | DOA | Hướng đến (DOA) |
俯仰角 | AOA | Góc phương vị (AOA) |
单脉冲 | monopulse | Xung đơn |
和通道 | sum channel | Kênh tổng |
差通道 | difference channel | Kênh sai biệt |
均匀线阵 | ULA | Mảng tuyến tính đều (ULA) |
均匀面阵 | URA | Mảng phẳng đều (URA) |
均匀圆阵 | UCA | Mảng tròn đều (UCA) |
单元间距 | element spacing | Khoảng cách phần tử |
半波长间距 | half-wavelength spacing | Khoảng cách nửa bước sóng |
互耦 | mutual coupling | Liên kết tương hỗ |
阵列因子 | array factor | Hệ số mảng |
旁瓣电平 | sidelobe level | Mức búp phụ |
旁瓣抑制 | sidelobe suppression | Giảm búp phụ |
栅瓣 | grating lobe | Búp nhiễu xạ |
斜视 | beam squint | Lệch chùm tia |
标定 | calibration | Hiệu chuẩn |
相位标定 | phase calibration | Hiệu chuẩn pha |
幅度标定 | amplitude calibration | Hiệu chuẩn biên độ |
通道失配 | channel imbalance | Lệch kênh |
内标定 | internal calibration | Hiệu chuẩn nội bộ |
外标定 | external calibration | Hiệu chuẩn bên ngoài |
标定环 | calibration loop | Vòng hiệu chuẩn |
脉冲体制 | pulsed radar | Ra-đa xung |
连续波 | CW | Sóng liên tục (CW) |
调频连续波 | FMCW | Sóng liên tục điều tần (FMCW) |
线性调频 | chirp / LFM | Điều tần tuyến tính (LFM) |
非线性调频 | NLFM | Điều tần phi tuyến (NLFM) |
相位编码脉冲 | phase-coded pulse | Xung mã hóa pha |
巴克码 | Barker code | Mã Barker |
多相码 | polyphase code (P1–P4) | Mã đa pha (P1–P4) |
Frank码 | Frank code | Mã Frank |
M序列 | M-sequence | Dãy M |
戈雷码对 | Golay pair | Cặp mã Golay |
逐频体制 | step-frequency radar | Ra-đa bước tần |
三角调制 | triangular modulation | Điều chế tam giác |
锯齿调制 | sawtooth modulation | Điều chế răng cưa |
上扫频 | up-chirp | Quét tần số lên |
下扫频 | down-chirp | Quét tần số xuống |
脉冲重复间隔 | PRI | Khoảng lặp xung (PRI) |
脉冲重复频率 | PRF | Tần số lặp xung (PRF) |
脉宽 | pulse width | Độ rộng xung |
占空比 | duty cycle | Chu kỳ làm việc |
时带宽积 | time-bandwidth product | Tích thời gian - băng thông |
相参处理间隔 | coherent processing interval (CPI) | Khoảng xử lý đồng pha |
相干积累 | coherent integration | Tích hợp đồng pha |
非相干积累 | noncoherent integration | Tích hợp không đồng pha |
脉间调制 | inter pulse modulation | Điều chế giữa các xung |
脉内调制 | intra-pulse modulation | Điều chế trong xung |
交错PRI | staggered PRI | PRI xen kẽ |
抖动PRI | jittered PRI | PRI dao động |
无模糊距离 | unambiguous range | Tầm không mơ hồ |
无模糊速度 | unambiguous velocity | Tốc độ không mơ hồ |
匹配滤波器 | matched filter | Bộ lọc tương hợp |
窗函数 | window function | Hàm cửa sổ |
汉宁窗 | Hann window | Cửa sổ Hann |
海明窗 | Hamming window | Cửa sổ Hamming |
切比雪夫窗 | Chebyshev window | Cửa sổ Chebyshev |
泰勒窗 | Taylor window | Cửa sổ Taylor |
模糊函数 | ambiguity function | Hàm mơ hồ |
方位向分辨率 | cross-range resolution | Độ phân giải phương vị |
距离分辨率 | range resolution | Độ phân giải khoảng cách |
速度分辨率 | velocity resolution | Độ phân giải tốc độ |
杂波 | clutter | Nhiễu nền |
海杂波 | sea clutter | Nhiễu biển |
地杂波 | ground clutter | Nhiễu mặt đất |
雨杂波 | rain clutter | Nhiễu mưa |
动目标检测 | MTD | Phát hiện mục tiêu di động |
恒虚警 | CFAR | Ngưỡng phát hiện thích nghi CFAR |
多目标跟踪 | multi-target tracking | Theo dõi đa mục tiêu |
如果你希望补充术语或了解更详细的解释,欢迎留言互动!我们会持续更新词汇并完善知识体系,为您提供更专业、更实用的行业学习工具。
If you have any terms to add or want deeper explanations, feel free to comment and interact — we will continue expanding this knowledge base!
Nếu bạn muốn bổ sung thuật ngữ hoặc tìm hiểu sâu hơn, hãy để lại bình luận — chúng tôi sẽ tiếp tục cập nhật và mở rộng cơ sở kiến thức này!
Tài Liệu Tham Khảo
IEEE Signal Processing Society - Radar Systems
全球雷达技术标准与论文资源
→ Tiêu chuẩn và tài liệu radar toàn cầuU.S. Department of Defense – Electronic Warfare
美国国防部电子战技术与政策文档
→ Tài liệu và chính sách EW từ Bộ Quốc phòng Hoa KỳITU Radiocommunication Sector (ITU-R)
国际电信联盟无线电通信标准与频谱管理
→ Tiêu chuẩn và quản lý phổ tần ITU-RMIT Lincoln Laboratory – Radar Technology
麻省理工雷达研究实验室资料
→ Tài nguyên nghiên cứu radar từ MIT Lincoln LabNATO STO – Electronic Warfare Research
北约电子战技术与应用研究
→ Nghiên cứu công nghệ và ứng dụng tác chiến điện tử NATO